Có 2 kết quả:
润肠通便 rùn cháng tōng biàn ㄖㄨㄣˋ ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥ ㄅㄧㄢˋ • 潤腸通便 rùn cháng tōng biàn ㄖㄨㄣˋ ㄔㄤˊ ㄊㄨㄥ ㄅㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
to cure constipation with laxatives
Từ điển Trung-Anh
to cure constipation with laxatives
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh